Có 4 kết quả:
大员 dà yuán ㄉㄚˋ ㄩㄢˊ • 大員 dà yuán ㄉㄚˋ ㄩㄢˊ • 大圆 dà yuán ㄉㄚˋ ㄩㄢˊ • 大圓 dà yuán ㄉㄚˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
high official
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
high official
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
great circle (in spherical geometry)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
great circle (in spherical geometry)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0